Tác dụng và hướng dẫn sử dụng thuốc Amikacin

Amikacin là kháng sinh nhóm aminoside, dùng điều trị nhiễm khuẩn nặng. Dùng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, theo liều chỉ định, dưới sự giám sát y tế.

Tác dụng và hướng dẫn sử dụng thuốc Amikacin

Tìm hiểu về thuốc Amikacin

Dạng bào chế – Biệt dược

Thuốc được bào chế dưới các dạng sau:

  • Dung dịch tiêm: Một số biệt dược tiêu biểu như Itamekacin, Selemycin, Likacin với hàm lượng 500 mg/2 ml.
  • Bột pha tiêm: Biệt dược Abicin với hàm lượng 250 mg.

Nhóm thuốc – Tác dụng

Đây là loại kháng sinh thuộc nhóm aminoside, một nhóm thuốc có tác dụng kháng khuẩn mạnh, đặc biệt đối với các vi khuẩn Gram âm.

Chỉ định

Giảng viên Trung cấp y sĩ đa khoa chia sẻ về chỉ định của thuốc trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do các vi khuẩn Gram âm nhạy cảm gây ra, bao gồm các vi khuẩn như Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli (E. coli), Proteus sp., Providencia, Klebsiella, và Acinetobacter. Một số tình trạng bệnh lý cụ thể có thể được điều trị bằng thuốc này bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Nhiễm khuẩn ở trẻ sơ sinh.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng.
  • Nhiễm khuẩn ở xương khớp, thần kinh, và các cơ quan khác.

Chống chỉ định

Thuốc chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Người bệnh quá mẫn với các kháng sinh thuộc nhóm aminoside.

Thận trọng

Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:

  1. Bản thân hoặc gia đình có tiền sử điếc: Đặc biệt nếu tình trạng này liên quan đến việc sử dụng kháng sinh nhóm aminoside hoặc do các nguyên nhân khác.
  2. Bệnh lý nền: Bao gồm suy gan, suy thận, hoặc các bệnh lý mạn tính làm suy giảm chức năng cơ thể.
  3. Đối tượng đặc biệt: Trẻ sơ sinh, trẻ sinh non, người cao tuổi, người suy dinh dưỡng hoặc đang được nuôi dưỡng ngoài đường tĩnh mạch, người suy kiệt hoặc mắc nhược cơ.

Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng không mong muốn thường gặp khi sử dụng thuốc bao gồm:

  • Độc tính trên dây thần kinh số 8: Gây ảnh hưởng đến thính giác và thăng bằng.
  • Độc tính trên thận: Đây là tác dụng phụ đáng lo ngại nếu sử dụng kéo dài.
  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng như phát ban, dị cảm (cảm giác tê bì), rùng mình, buồn nôn, nôn. Một số tác dụng không mong muốn khác có thể bao gồm tăng bạch cầu ưa acid, thiếu máu, hoặc hạ huyết áp.

Tác dụng và hướng dẫn sử dụng thuốc Amikacin

Thuốc Amikacin điều trị nhiễm khuẩn nặng

Liều và cách dùng

Thuốc thường được sử dụng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Các lưu ý cụ thể về cách dùng bao gồm:

  1. Cách truyền thuốc:
    • Truyền tĩnh mạch quãng ngắn trong vòng 30-60 phút đối với người lớn.
    • Thời gian truyền kéo dài từ 1-2 giờ đối với trẻ sơ sinh.
  2. Dung môi pha thuốc: Các dung môi thường được sử dụng bao gồm glucose 5%, 10%, dung dịch glucose trong NaCl, NaCl 0,9%, và Ringer lactate.

Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em:
    • Chế độ liều 1 lần/ngày: 15 mg/kg mỗi 24 giờ, truyền tĩnh mạch quãng ngắn.
    • Chế độ liều nhiều lần/ngày:
      • Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp với liều 5 mg/kg mỗi 8 giờ.
      • Hoặc 7,5 mg/kg mỗi 12 giờ.

Trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, có thể cần sử dụng liều tải (liều cao khởi đầu) để đạt hiệu quả điều trị nhanh chóng. Vì thuốc có khoảng điều trị hẹp, việc theo dõi nồng độ thuốc trong máu là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Chú ý khi sử dụng

  • Nếu sau 5 ngày điều trị không thấy đáp ứng, cần chuyển sang sử dụng một loại kháng sinh khác.
  • Việc sử dụng thuốc kéo dài trên 10 ngày sẽ làm tăng nguy cơ độc tính.
  • Phụ nữ có thai:
    • Thuốc được xếp vào nhóm D theo phân loại của TGA (Australia) và FDA (Mỹ). Điều này có nghĩa là thuốc có thể gây dị tật hoặc tổn thương không hồi phục trên thai nhi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cấp thiết như đe dọa tính mạng, thuốc vẫn có thể được cân nhắc sử dụng.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Thuốc có thể được sử dụng an toàn trong thời kỳ cho con bú.
  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều ở người bệnh có chức năng thận suy giảm để tránh nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể.

Phân loại nguy cơ trên thai nhi (chi tiết)

  • TGA (Nhóm D): Thuốc thuộc nhóm này có nguy cơ gây dị tật hoặc tổn thương không phục hồi trên thai nhi người.
  • FDA (Nhóm D): Có bằng chứng về nguy cơ đối với thai nhi. Tuy nhiên, trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ, thuốc có thể được sử dụng. Điều này bao gồm các trường hợp đe dọa tính mạng hoặc khi các loại thuốc an toàn hơn không hiệu quả.

Thông tin Trung cấp Y khoa Pasteur cung cấp chỉ mang tính tham khảo, việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *